Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2010

 Cameroon

Huấn luyện viên: Paul Le Guen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCarlos Kameni (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (25 tuổi)53 Espanyol
23TVGilles Binya (1984-08-29)29 tháng 8, 1984 (25 tuổi)12 Neuchâtel Xamax
32HVNicolas N'Koulou (1990-03-27)27 tháng 3, 1990 (19 tuổi)7 Monaco
42HVRigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (33 tuổi)131 Trabzonspor
52HVAurélien Chedjou (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (24 tuổi)4 Lille
62HVAlex Song (1987-09-09)9 tháng 9, 1987 (22 tuổi)15 Arsenal
73TVLandry N'Guémo (1985-11-28)28 tháng 11, 1985 (24 tuổi)14 Celtic
83TVGeremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (31 tuổi)107 Ankaragücü
94Samuel Eto'o (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (28 tuổi)89 Inter Milan
103TVAchille Emana (1982-06-05)5 tháng 6, 1982 (27 tuổi)27 Real Betis
113TVJean Makoun (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (26 tuổi)41 Lyon
122HVHenri Bedimo (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (25 tuổi)2 Lens
133TVSomen Tchoyi (1983-03-29)29 tháng 3, 1983 (26 tuổi)10 Red Bull Salzburg
144Paul Alo'o (1983-11-12)12 tháng 11, 1983 (26 tuổi)6 Nancy
154Pierre Webó (1982-01-20)20 tháng 1, 1982 (27 tuổi)34 Mallorca
161TMSouleymanou Hamidou (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (36 tuổi)18 Kayserispor
174Mohammadou Idrissou (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (29 tuổi)24 SC Freiburg
183TVEyong Enoh (1986-03-23)23 tháng 3, 1986 (23 tuổi)7 Ajax
192HVStéphane Mbia (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (23 tuổi)26 Marseille
203TVGeorges Mandjeck (1988-12-09)9 tháng 12, 1988 (21 tuổi)1 1. FC Kaiserslautern
212HVJoël Matip (1991-08-08)8 tháng 8, 1991 (18 tuổi)0 Schalke 04[2]
221TMGuy N'dy Assembé (1986-02-28)28 tháng 2, 1986 (23 tuổi)0 Valenciennes
232HVAndré Bikey (1985-01-08)8 tháng 1, 1985 (25 tuổi)22 Burnley

 Gabon

Huấn luyện viên: Alain Giresse

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDidier Ovono (1983-01-23)23 tháng 1, 1983 (26 tuổi)37 Le Mans
22HVGeorges Ambourouet (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (23 tuổi)21 Makedonija
33TVArsène Copa (1988-06-07)7 tháng 6, 1988 (21 tuổi)3 Győr
42HVErwin Nguéma (1989-03-07)7 tháng 3, 1989 (20 tuổi)3 Cotonsport Garoua
52HVBruno Ecuele Manga (1988-07-16)16 tháng 7, 1988 (21 tuổi)16 Angers
62HVErnest Akouassaga (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (24 tuổi)13 Nantes
73TVStéphane N'Guéma (1984-11-20)20 tháng 11, 1984 (25 tuổi)16 Olimpia Bălți
84Daniel Cousin (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (32 tuổi)19 Hull City
94Pierre-Emerick Aubameyang (1989-01-28)28 tháng 1, 1989 (20 tuổi)2 Lille
103TVAlain Djissikadié (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (33 tuổi)31 TP Mazembe
114Éric Mouloungui (1984-04-01)1 tháng 4, 1984 (25 tuổi)14 Nice
124Willy Aubameyang (1987-02-16)16 tháng 2, 1987 (22 tuổi)2 Eupen
133TVBruno Zita (1980-07-15)15 tháng 7, 1980 (29 tuổi)23 Sivasspor
143TVPaul Kessany (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (24 tuổi)31 Istres
152HVArsène Do Marcolino (1986-11-26)26 tháng 11, 1986 (23 tuổi)6 Les Herbiers
161TMBoris Nguéma Békalé (1984-12-07)7 tháng 12, 1984 (25 tuổi)5 USM Libreville
172HVMoïse Brou (1982-02-04)4 tháng 2, 1982 (27 tuổi)10 Brest
183TVCédric Moubamba (1979-10-14)14 tháng 10, 1979 (30 tuổi)43 Dhofar
192HVRodrigue Moundounga (1982-08-28)28 tháng 8, 1982 (27 tuổi)37 Mangasport
204Fabrice Do Marcolino (1983-03-14)14 tháng 3, 1983 (26 tuổi)53 Stade Laval
213TVThierry Issiémou (1983-03-31)31 tháng 3, 1983 (26 tuổi)25 Monastir
221TMYves Bitséki Moto (1983-04-23)23 tháng 4, 1983 (26 tuổi)0 Bitam
234Roguy Méyé (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (23 tuổi)14 Ankaragücü

 Zambia

Huấn luyện viên: Hervé Renard

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKalililo Kakonje (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (24 tuổi)13 AmaZulu
23TVFrancis Kasonde (1986-09-01)1 tháng 9, 1986 (23 tuổi)18 Al-Suwaiq
32HVDennis Banda (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (21 tuổi)14 Green Buffaloes
42HVJoseph Musonda (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (32 tuổi)58 Golden Arrows
52HVHijani Himoonde (1985-06-15)15 tháng 6, 1985 (24 tuổi)13 Lusaka Dynamos
62HVEmmanuel Mbola (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (16 tuổi)11 Pyunik
74Jacob Mulenga (1984-02-12)12 tháng 2, 1984 (25 tuổi)26 Utrecht
83TVIsaac Chansa (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (25 tuổi)26 Helsingborgs IF
94Collins Mbesuma (1984-02-03)3 tháng 2, 1984 (25 tuổi)2 Moroka Swallows
103TVFelix Katongo (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (25 tuổi)34 Mamelodi Sundowns
113TVChristopher Katongo (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (27 tuổi)50 Arminia Bielefeld
124James Chamanga (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (29 tuổi)29 Dalian Shide
132HVStophira Sunzu (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (20 tuổi)9 Zanaco
143TVNoah Chivuta (1983-12-25)25 tháng 12, 1983 (26 tuổi)12 Maritzburg United
152HVChintu Kampamba (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (29 tuổi)17 Free State Stars
161TMKennedy Mweene (1984-12-11)11 tháng 12, 1984 (25 tuổi)44 Free State Stars
173TVRainford Kalaba (1986-08-14)14 tháng 8, 1986 (23 tuổi)36 União de Leiria
184Given Singuluma (1985-09-26)26 tháng 9, 1985 (24 tuổi)13 TP Mazembe
192HVThomas Nyrienda (1984-01-21)21 tháng 1, 1984 (25 tuổi)4 Zanaco
203TVWilliam Njovu (1987-03-04)4 tháng 3, 1987 (22 tuổi)9 Hapoel Kiryat Shmona
214Emmanuel Mayuka (1990-11-21)21 tháng 11, 1990 (19 tuổi)15 Maccabi Tel Aviv
221TMJacob Banda (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (21 tuổi)8 ZESCO United
233TVClifford Mulenga (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (22 tuổi)15 Mpumalanga Black Aces

 Tunisia

Huấn luyện viên: Faouzi Benzarti

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAdel Nefzi (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (35 tuổi)3 Club Africain
22HVKhaled Souissi (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (24 tuổi)10 Club Africain
32HVKarim Haggui (1984-01-20)20 tháng 1, 1984 (25 tuổi)62 Hannover 96
42HVRadhouène Felhi (1984-03-25)25 tháng 3, 1984 (25 tuổi)23 1860 Munich
52HVAmmar Jemal (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (22 tuổi)6 Étoile du Sahel
63TVHocine Ragued (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (26 tuổi)21 Slavia Prague
73TVChaouki Ben Saada (1984-07-01)1 tháng 7, 1984 (25 tuổi)30 Nice
83TVKhaled Korbi (1985-12-16)16 tháng 12, 1985 (24 tuổi)6 Espérance ST
94Amine Chermiti (1987-12-26)26 tháng 12, 1987 (22 tuổi)29 Ittihad Jeddah
103TVOussama Darragi (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (22 tuổi)12 Espérance ST
112HVSouheïl Ben Radhia (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (24 tuổi)2 Étoile du Sahel
122HVKhalil Chemmam (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (22 tuổi)2 Espérance ST
133TVChadi Hammami (1986-06-14)14 tháng 6, 1986 (23 tuổi)8 CS Sfaxien
143TVHaytham Mrabet (1980-10-15)15 tháng 10, 1980 (29 tuổi)4 CS Sfaxien
154Zouheir Dhaouadi (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (22 tuổi)4 Club Africain
161TMAymen Mathlouthi (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (25 tuổi)27 Étoile du Sahel
174Issam Jemâa (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (25 tuổi)38 Lens
182HVYassin Mikari (1983-01-09)9 tháng 1, 1983 (27 tuổi)25 Sochaux
194Youssef Msakni (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (19 tuổi)0 Espérance ST
203TVMohamed Ali Nafkha (1986-01-25)25 tháng 1, 1986 (23 tuổi)5 Étoile du Sahel
212HVBilel Ifa (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (19 tuổi)3 Club Africain
221TMFarouk Ben Mustapha (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (20 tuổi)0 CA Bizertin
234Ahmed Akaichi (1989-02-23)23 tháng 2, 1989 (20 tuổi)0 Étoile du Sahel